--

cầm lòng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm lòng

+  

  • To hold back one's feeling
    • cầm lòng không đậu
      to be unable to hold back one's feeling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm lòng"
Lượt xem: 702